Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-22DG
Model
|
Name
|
Weight
|
Size
|
Price
|
KPT-9201L
|
2" ANGLE GRINDER, LEVER TYPE
|
17.1
|
-
|
4,646,250
|
KPT-9201R
|
2" ANGLE GRINDER, ROTARY TYPE
|
18.0
|
-
|
4,443,750
|
KPT-100AL
|
4" ANGLE GRINDER SAFETY
|
21.0
|
55 x 34 x 36
|
5,212,500
|
KPT-100ARG
|
4" ANGLE GRINDER SAFETY ROTARY
|
23.0
|
55 x 34 x 36
|
5,628,750
|
KPT-125A
|
5" ANGLE GRINDER
|
22.0
|
55 x 34 x 36
|
5,472,500
|
KPT-126
|
5" ANGLE GRINDER W/M14 SPINDLE
|
22.0
|
55 x 34 x 36
|
5,367,500
|
KPT-183
|
7" ANGLE GRINDER
|
18.0
|
46 x38 x32
|
7,973,750
|
KPT-184
|
7" ANGLE GRINDER
|
18.0
|
46 x 38 x 32
|
7,503,750
|
KPT-22DG-6
|
DIE GRINDER
|
10.0
|
37 x 27 x 25
|
2,251,500
|
KPT-24DG-6
|
DIE GRINDER
|
14.0
|
37 x 27 x 25
|
2,314,500
|
KPT-26DG-6
|
DIE GRINDER
|
12.0
|
37 x 28 x 26
|
3,198,000
|
KPT-28DGS
|
DIE GRINDER
|
19.0
|
36 x 32 x 23
|
3,088,800
|
KPT-3200
|
DIE GRINDER
|
11.6
|
37 x 26 x 23
|
2,531,200
|
KPT-3210
|
DIE GRINDER, ANGLE
|
14.7
|
48 x 24 x 28
|
3,107,000
|
KPT-3220
|
DIE GRINDER, ANGLE
|
15.0
|
48 x 24 x 28
|
3,088,800
|
KPT-1105
|
DIE GRINDER
|
14.6
|
-
|
3,862,300
|
KPT-1105A
|
DIE GRINDER
|
14.6
|
-
|
4,973,750
|
KPT-MG3
|
MICRO GRINDER
|
12.0
|
-
|
2,485,500
|
KPT-MG6
|
MICRO GRINDER
|
13.0
|
-
|
3,860,000
|
KPT-NG65A-DS
|
FOR 2.5" DISC, SAFETY LEVER
|
16.0
|
41 x 37 x 25
|
7,086,000
|
KPT-NG65A-DR
|
FOR 2.5" DISC, ROTARY
|
16.0
|
41 x 37 x 25
|
7,086,000
|
KPT-NG75A-DS
|
FOR 3" DISC, SAFETY LEVER
|
17.0
|
41 x 37 x 25
|
7,287,600
|
KPT-NG75A-DR
|
FOR 3" DISC, ROTARY
|
17.0
|
41 x 37 x 25
|
7,287,600
|
KPT-NG125A-DSG
|
FOR 5" DISC, SAFETY W/ GOVERNOR
|
20.0
|
43 x 42 x 32
|
11,862,000
|
KPT-NG125A-DRG
|
FOR 5" DISC, ROTARY W/ GOVERNOR
|
20.0
|
43 x 42 x 32
|
11,862,000
|
KPT-NG150A-DSG
|
FOR 6" DISC, SAFETY W/ GOVERNOR
|
27.0
|
52 x 43 x 36
|
12,565,200
|
KPT-NG150A-DRG
|
FOR 6" DISC, ROTARY W/ GOVERNOR
|
27.0
|
52 x 43 x 36
|
12,565,200
|
KPT-NG25A-CS
|
SAFETY LEVER
|
20.0
|
43 x 28 x 22
|
5,403,600
|
KPT-NG25L-CS
|
LONG VERSION
|
22.5
|
-
|
6,706,800
|
KPT-NG25A-CR
|
ROTARY
|
20.0
|
43 x 28 x 22
|
5,403,600
|
KPT-NG25L-CR
|
LONG VERSION
|
22.5
|
-
|
6,706,800
|
KPT-NG45A-CS
|
SAFETY LEVER
|
18.0
|
43 x 28 x 22
|
5,403,600
|
KPT-NG45A-CR
|
ROTARY
|
18.0
|
43 x 28 x 22
|
5,403,600
|
KPT-NG65A-CS
|
DIE GRINDER SAFETY LEVER
|
23.5
|
47 x 44 x 22
|
7,053,600
|
KPT-NG65L-CS
|
DIE GRINDER SAFETY LONG VERSION
|
22.5
|
-
|
8,106,000
|
KPT-NG65A-CR
|
DIE GRINDER ROTARY
|
23.5
|
47 x 44 x 22
|
7,053,600
|
KPT-NG65L-CR
|
DIE GRINDER ROTARY LONG VERSION
|
17.0
|
43 x 40 x 22
|
8,106,000
|
KPT-NG75A-CS
|
DIE GRINDER SAFETY LEVER
|
17.0
|
43 x 40 x 22
|
7,473,600
|
KPT-NG75L-CS
|
DIE GRINDER SAFETY LONG VERSION
|
0.0
|
-
|
11,178,000
|
KPT-NG75A-CR
|
DIE GRINDER ROTARY
|
17.0
|
43 x 40 x 22
|
7,473,600
|
KPT-NG75L-CR
|
DIE GRINDER ROTARY LONG VERSION
|
28.0
|
57 x 39 x 18
|
11,508,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..